Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手を空かす
てをすかす
để làm cho chính mình là sẵn có
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
腹を空かす はらをすかす
để bụng đói
手を透かす てをすかす
to make oneself available
お腹を空かす おなかをすかす
bỏ đói
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
手を貸す てをかす
giúp đỡ, giúp 1 tay
空手 からて
võ karate; karate; ka-ra-te; võ tay không
Đăng nhập để xem giải thích