腹を空かす
はらをすかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Để bụng đói

Bảng chia động từ của 腹を空かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腹を空かす/はらをすかすす |
Quá khứ (た) | 腹を空かした |
Phủ định (未然) | 腹を空かさない |
Lịch sự (丁寧) | 腹を空かします |
te (て) | 腹を空かして |
Khả năng (可能) | 腹を空かせる |
Thụ động (受身) | 腹を空かされる |
Sai khiến (使役) | 腹を空かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腹を空かす |
Điều kiện (条件) | 腹を空かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 腹を空かせ |
Ý chí (意向) | 腹を空かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 腹を空かすな |