Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺跡 いせき
di tích
手跡 しゅせき
chữ viết tay; dạng chữ
手術跡 しゅじゅつあと
sẹo do phẫu thuật
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
手代 てだい
một thư ký những hàng bán
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手