Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手術跡 しゅじゅつあと
sẹo do phẫu thuật
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
跡 せき あと
tích
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức