Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手信号
信号手 しんごうしゅ
treo cờ người đàn ông
信号手順 しんごうてじゅん
giao thức phát tín hiệu
手旗信号 てばたしんごう
tín hiệu bằng tay; đánh xê ma pho
信号 しんごう
báo hiệu
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
トーン信号 トーンしんごー
tín hiệu đa tần số kép
信号網 しんごうもう
mạng phát tín hiệu