Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
手外傷 てがいしょう
chấn thương tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
手首外傷 てくびがいしょう
chấn thương cổ tay
傷病手当 しょうびょうてあて
trợ cấp ốm đau
手指外傷 しゅしがいしょう
chấn thương ngón tay