Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手元供養
供養 くよう
lễ truy điệu cho chết; giữ một dịch vụ
花供養 はなくよう
lễ dâng hoa ngày Phật đản.
供養塚 くようづか くようつか
người không biết có phần mộ
供養塔 くようとう
đài tưởng niệm
針供養 はりくよう
lễ cúng cắm những cái kim bị gẫy trong việc may vá hàng ngày lên đậu phụ hay konnya rồi thả trôi sông ở Nhật (vào ngày 8 tháng 2, hay ngày 8 tháng 12)
手元 てもと
bên người; sẵn có
元手 もとで
cấp vốn; vốn; kho
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên