手先
てさき「THỦ TIÊN」
☆ Danh từ
Ngón tay
手先
が
器用
だと
世界的
に
認
められている
Nổi tiếng bởi sự khéo léo đôi tay .

Từ đồng nghĩa của 手先
noun
手先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手先
入手先 にゅうしゅさき
nguồn (cung cấp), kênh
相手先 あいてさき
đối tác
小手先 こてさき
sự khéo léo (bề mặt)
手先の器用な てさきのきような
khéo tay.
相手先ブランド製造 あいてさきブランドせーぞー
Original Equipment Manufacturer
相手先固定接続 あいてさきこていせつぞく
mạch ảo thường trực
相手先選択接続 あいてさきせんたくせつぞく
mạch chuyển ảo
相手先ブランドによる設計・製造 あいてさきブランドによるせっけー・せーぞー
sản xuất thiết bị gốc