Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手先
てさき
ngón tay
入手先 にゅうしゅさき
nguồn (cung cấp), kênh
相手先 あいてさき
đối tác
小手先 こてさき
sự khéo léo (bề mặt)
手先の器用な てさきのきような
khéo tay.
相手先ブランド製造 あいてさきブランドせーぞー
Original Equipment Manufacturer
相手先固定接続 あいてさきこていせつぞく
mạch ảo thường trực
相手先選択接続 あいてさきせんたくせつぞく
mạch chuyển ảo
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
「THỦ TIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích