小手先
こてさき「TIỂU THỦ TIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự khéo léo (bề mặt)

小手先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小手先
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
手先 てさき
ngón tay
先手 さきて せんて
sự đón đầu, sự chặn trước, sự đi trước
小手 こて
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
入手先 にゅうしゅさき
nguồn (cung cấp), kênh