Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小手先
こてさき
sự khéo léo (bề mặt)
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
手先 てさき
ngón tay
先手 さきて せんて
sự đón đầu, sự chặn trước, sự đi trước
小手 こて
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
入手先 にゅうしゅさき
nguồn (cung cấp), kênh
「TIỂU THỦ TIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích