相手先
あいてさき「TƯƠNG THỦ TIÊN」
☆ Danh từ
Đối tác

相手先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相手先
相手先ブランド製造 あいてさきブランドせーぞー
Original Equipment Manufacturer
相手先固定接続 あいてさきこていせつぞく
mạch ảo thường trực
相手先選択接続 あいてさきせんたくせつぞく
mạch chuyển ảo
相手先ブランドによる設計・製造 あいてさきブランドによるせっけー・せーぞー
sản xuất thiết bị gốc
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
手先 てさき
ngón tay
先手 さきて せんて
sự đón đầu, sự chặn trước, sự đi trước