Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相手先ブランド製造
あいてさきブランドせーぞー
Original Equipment Manufacturer
相手先ブランドによる設計・製造 あいてさきブランドによるせっけー・せーぞー
sản xuất thiết bị gốc
相手先 あいてさき
đối tác
ブランド ブランド
hàng hiệu; nhãn hiệu; thương hiệu
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
ブランド化 ブランドか
thương hiệu hóa
手製 てせい
làm bằng tay
Đăng nhập để xem giải thích