手出し
てだし「THỦ XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy, meddlersome
Hay quấy rầy, hay gây phiền phức

Bảng chia động từ của 手出し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手出しする/てだしする |
Quá khứ (た) | 手出しした |
Phủ định (未然) | 手出ししない |
Lịch sự (丁寧) | 手出しします |
te (て) | 手出しして |
Khả năng (可能) | 手出しできる |
Thụ động (受身) | 手出しされる |
Sai khiến (使役) | 手出しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手出しすられる |
Điều kiện (条件) | 手出しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手出ししろ |
Ý chí (意向) | 手出ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手出しするな |