手刀を切る
てがたなをきる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Cử động tay theo nghi lễ khi nhận giải thưởng tiền tệ

Bảng chia động từ của 手刀を切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手刀を切る/てがたなをきるる |
Quá khứ (た) | 手刀を切った |
Phủ định (未然) | 手刀を切らない |
Lịch sự (丁寧) | 手刀を切ります |
te (て) | 手刀を切って |
Khả năng (可能) | 手刀を切れる |
Thụ động (受身) | 手刀を切られる |
Sai khiến (使役) | 手刀を切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手刀を切られる |
Điều kiện (条件) | 手刀を切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 手刀を切れ |
Ý chí (意向) | 手刀を切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 手刀を切るな |
手刀を切る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手刀を切る
手を切る てをきる
cắt đứt (một mối quan hệ)
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手刀 てがたな しゅとう
trao sử dụng tương tự (mà) một thanh gươm bên trong đánh
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切手を集める きってをあつめる
sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
切手を溜める きってをためる
để tập hợp những tem
蕨手刀 わらびてとう わらびでとう
loại kiếm sắt chuôi cong (thời Nara)
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.