手動機
しゅどうき「THỦ ĐỘNG KI」
Máy bán tự động

手動機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手動機
手動機能 しゅどうきのう
chức năng không dùng máy
Máy bán tự động
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip