Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
売手独占 うりてどくせん
độc quyền người bán
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
買い手寡占 かいてかせん
(Thị trường) độc quyền nhóm mua
買い手独占 かいてどくせん
độc quyền bên mua
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn