Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手取層群
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
層群 そうぐん
(geol) nhóm lại
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
取手 とって とりで
tay cầm; quả đấm (cửa)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao