Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手天童子
天童 てんどう
Tiên đồng
童子 どうじ
trẻ con; trẻ em
中童子 ちゅうどうし
temple pageboy
児童手当 じどうてあて
tiền trợ cấp con cái.
天子 てんし
Hoàng đế; thiên tử.
雨宝童子 うほうどうじ
bức tượng thần hình đứa trẻ với cây gậy báu ở tay phải và viên ngọc ở tay trái
雪山童子 せっせんどうじ
người trẻ tuổi khổ hạnh trên dãy himalaya
酒呑童子 しゅてんどうじ
đầu lĩnh quỷ trong văn hoá của Nhật Bản (một loại ma quỷ ở Nhật Bản được miêu tả trông như một đứa trẻ với khuôn mặt đỏ bừng như thể vừa uống rượu)