Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手広
手広く てびろく
Tham gia vào nhiều lĩnh vực; hoạt động trên nhiều mảng trong kinh doanh
手広い てびろい
rộn lớn, rộng rãi
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn