手形交換制度
てがたこーかんせーど
Hệ thống trao đổi
手形交換制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手形交換制度
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
手形交換 てがたこうかん
bù trừ.
手形交換所 てがたこうかんじょ てがたこうかんしょ
Phòng thanh toán bù trừ+ Một địa danh của London mà các NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ LONDON, NGÂN HÀNG ANH và ở Edinburgh, ngân hàng cổ phần Scotland tiến hành thanh toán bù trừ séc và các khiếu nợ khác với nhau
交換手 こうかんしゅ
người trực tổng đài