手形仲買人
てがたなかがいにん
Môi giới thương phiếu.

手形仲買人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手形仲買人
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
手形仲買 てがたなかがい
môi giới tín phiếu.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
仲買人 なかがいにん
người môi giới.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
仲買 なかがい
người môi giới.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).