Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手彩色絵葉書
絵葉書 えはがき
bưu ảnh
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
色彩 しきさい
màu sắc.
彩色 さいしき さいしょく
ngả màu.
色絵 いろえ
tranh màu; sự vẽ hoa văn lên đồ gốm đã qua một lần nung
水彩絵具 すいさいえぐ すいさいえのぐ
màu nước, sơn màu nước
油彩絵具 ゆさいえのぐ
sơn dầu, màu dầu