手指
てゆび しゅし「THỦ CHỈ」
Tay và ngón tay
☆ Danh từ
Sờ nắn

Từ đồng nghĩa của 手指
noun
手指 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手指
手指関節 しゅしかんせつ
khớp ngón tay
手指衛生 しゅしえいせい
vệ sinh bàn tay
手指外傷 しゅしがいしょう
chấn thương ngón tay
非手指動作 ひしゅしどうさ
thao tác không dùng tay, ký hiệu không dùng tay (non-manual signals, NMS)
手指消毒剤 しゅししょうどくざい てゆびしょうどくざい
chất rửa tay diệt khuẩn
手指消毒器 てゆびしょうどくき
máy khử trùng cho tay
手指消毒用品 てゆびしょうどくようひん
sản phẩm khử trùng cho tay
手指消毒用アルコール てゆびしょうどくようアルコール
cồn sát khuẩn tay