Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手指
てゆび しゅし
sờ nắn
手指関節 しゅしかんせつ
khớp ngón tay
手指衛生 しゅしえいせい
vệ sinh bàn tay
手指外傷 しゅしがいしょう
chấn thương ngón tay
非手指動作 ひしゅしどうさ
thao tác không dùng tay, ký hiệu không dùng tay (non-manual signals, NMS)
手指消毒剤 しゅししょうどくざい てゆびしょうどくざい
chất rửa tay diệt khuẩn
手指消毒器 てゆびしょうどくき
máy khử trùng cho tay
中手指節関節 ちゅーしゅしせつかんせつ
khớp bàn - ngón tay
手指消毒用品 てゆびしょうどくようひん
sản phẩm khử trùng cho tay
「THỦ CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích