Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手指衛生
しゅしえいせい
vệ sinh bàn tay
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
衛生 えいせい
sứ vệ sinh
手指 てゆび しゅし
sờ nắn
衛生部 えいせいぶ
bộ y tế.
衛生局 えいせいきょく
cục vệ sinh
不衛生 ふえいせい
mất vệ sinh.
非衛生 ひえいせい
sự mất vệ sinh
「THỦ CHỈ VỆ SANH」
Đăng nhập để xem giải thích