手掌
しゅしょう ててのひら「THỦ CHƯỞNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lòng bàn tay, gan bàn tay

手掌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手掌
掌 てのひら たなごころ
lòng bàn tay.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
掌骨 しょうこつ
bones of the palm (esp. the metacarpals, but sometimes also including the carpals)
掌屈 しょうくつ
Gập lòng bàn tay
車掌 しゃしょう
người phục vụ; người bán vé.