手探りする
てさぐり
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sờ soạng; dò dẫm; mò mẫm
枕元
を
手探
りして
目覚
まし
時計
を
探
Tôi mò mẫm cạnh giường để tìm đồng hồ báo thức .

Bảng chia động từ của 手探りする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手探りする/てさぐりする |
Quá khứ (た) | 手探りした |
Phủ định (未然) | 手探りしない |
Lịch sự (丁寧) | 手探りします |
te (て) | 手探りして |
Khả năng (可能) | 手探りできる |
Thụ động (受身) | 手探りされる |
Sai khiến (使役) | 手探りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手探りすられる |
Điều kiện (条件) | 手探りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手探りしろ |
Ý chí (意向) | 手探りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手探りするな |