探査する
たんさする「THAM TRA」
Dò
Dò xét
Thám xét
Tra xét.

探査する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 探査する
鉱物を探査する こうぶつをたんさする
dò tìm khoáng sản; dò tìm.
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
探査機 たんさき
tàu do thám
惑星探査 わくせいたんさ
thăm dò hành tinh
海底探査 かいていたんさ
thăm dò dưới đáy biển
石油探査 せきゆたんさ
cuộc thám hiểm dầu
宇宙探査 うちゅうたんさ
cuộc thám hiểm không gian
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị