Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揉み手 もみで
chà xát hai tay; xoa tay; chắp tay
揉み揉み もみもみ モミモミ
xoa bóp
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
錐揉み きりもみ
sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn
揉み革 もみかわ
buff, chamois
揉み込む もみこむ
ngấm gia vị
揉み拉く もみしだく
vò nát ,nhăn, chà kỹ
揉み洗い もみあらい
vò giặt