Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斧 おの
cái rìu
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
斧頭 ふとう
đầu rìu
戦斧 せんぷ いくさおの
battleaxe
斧斤 ふきん
Cái rìu.
石斧 せきふ
rìu đá