Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手引き書
てびきしょ
sách tra cứu
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
手引書 てびきしょ
Sách tra cứu; tài liệu; hướng dẫn
引き手 ひきで ひきて ひきしゅ
quả đấm (ở cửa, tủ...); cán, tay cầm; cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa; người kéo (xe bò...); người hướng dẫn; người dẫn đầu
手引き てびき
sự giới thiệu
書き手 かきて
người viết chữ đẹp; người viết; tác giả; nhà văn
手書き てがき てかき
bản viết.
手引 てびき
「THỦ DẪN THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích