Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
園芸用温室 えんげいようおんしつ
nhà kính trồng cây
高山植物 こうざんしょくぶつ
thực vật trên núi cao.
室温 しつおん
nhiệt độ trong phòng
温室 おんしつ
nhà kính
手柄 てがら
thành tích; công
柄物 がらもの
lấy làm mẫu vải (len)