温室
おんしつ「ÔN THẤT」
☆ Danh từ
Nhà kính
温室効果
の
影響
である
Ảnh hưởng của hiệu ứng nhà kính
温室効果ガス
がもたらす
地球温暖化
Khí gas phát sinh do hiệu ứng nhà kính làm trái đất bị nóng lên
空気汚染
と
温室効果
の
一因
となる
Là một nguyên nhân gây ra ô nhiễm không khí và hiệu ứng nhà kính

温室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温室
温室効果 おんしつこうか
hiệu ứng nhà kính
温室育ち おんしつそだち
sự lớn lên trong nhung lụa, sự trưởng thành từ sự chăm sóc quá kĩ và không biết khổ cực là gì; người lớn lên trong nhung lụa
温室栽培 おんしつさいばい
nghề làm vườn nhà để trồng cây
温室用クリーナー おんしつようクリーナー
chất tẩy rửa cho nhà kính
園芸用温室 えんげいようおんしつ
nhà kính trồng cây
温室効果ガス おんしつこうかガス
khí thải nhà kính
室温 しつおん
nhiệt độ trong phòng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn