Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
植え替え うえかえ
chuyển sang trồng nơi khác
地植え じうえ
việc trồng trọt trên đất
植え木 うえき
cây trồng, cây kiểng; cây trồng trong chậu
鉢植え はちうえ
sự trồng vào chậu; cây trồng trong chậu