Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手業
てわざ
việc làm bằng tay.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
手工業 しゅこうぎょう
nghề thủ công
手作業 てさぎょう
làm thủ công, làm bằng tay
「THỦ NGHIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích