Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楯 たて
shield; uốn cong; giá trưng huy chương; cái cớ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
楯鱗 じゅんりん
vảy tấm
小楯 こだて
shield nhỏ; màn ảnh
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
楯つく たてつく
chống đối