Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小手毬
こでまり
hoa tiểu túc cầu
手毬 てまり
handball truyền thống chơi
手毬花 てまりばな
temaribana, Japanese snowball (Viburnum plicatum)
大手毬 おおでまり オオデマリ
Japanese snowball, Viburnum plicatum
金葉手毬 きんばでまり
Viburnum plicatum (thực vật có hoa trong họ Adoxaceae, có nguồn gốc từ Trung Quốc đại lục, Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan)
毬 いが かさ
Quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)
小手 こて
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
「TIỂU THỦ CẦU」
Đăng nhập để xem giải thích