Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
活け魚 いけぎょ
cá sống thả trong bể (ở nhà hàng...)
活ける いける
thu xếp (những hoa)
活け花 いけはな
ra hoa sự sắp đặt