Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手漕ぎ てこぎ
sự chèo thuyền bằng tay
漕ぎ手 こぎて こぎしゅ
người chèo thuyền
ボート ボート
ca nô
阿漕ぎ あこぎ あこぎぎ
hỗn xược trơ tráo tham lam không còn tình cảm dai dẳng, lỳ lợm
漕ぎ出す こぎだす
để bắt đầu chèo
貸しボート かしボート
tàu đi thuê.
かしボート 貸しボート
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.