Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手漕ぎ てこぎ
sự chèo thuyền bằng tay
手漕ぎボート てこぎボート
chèo thuyền
阿漕ぎ あこぎ あこぎぎ
hỗn xược trơ tráo tham lam không còn tình cảm dai dẳng, lỳ lợm
漕ぎ出す こぎだす
để bắt đầu chèo
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
漕ぎ寄せる こぎよせる