漕ぎ寄せる
こぎよせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Chèo thuyền

Bảng chia động từ của 漕ぎ寄せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漕ぎ寄せる/こぎよせるる |
Quá khứ (た) | 漕ぎ寄せた |
Phủ định (未然) | 漕ぎ寄せない |
Lịch sự (丁寧) | 漕ぎ寄せます |
te (て) | 漕ぎ寄せて |
Khả năng (可能) | 漕ぎ寄せられる |
Thụ động (受身) | 漕ぎ寄せられる |
Sai khiến (使役) | 漕ぎ寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漕ぎ寄せられる |
Điều kiện (条件) | 漕ぎ寄せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 漕ぎ寄せいろ |
Ý chí (意向) | 漕ぎ寄せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 漕ぎ寄せるな |
漕ぎ寄せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漕ぎ寄せる
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
漕ぎ着ける こぎつける
chèo (thuyền) đến đích (bến tàu, bờ biển...)
阿漕ぎ あこぎ あこぎぎ
hỗn xược trơ tráo tham lam không còn tình cảm dai dẳng, lỳ lợm
手漕ぎ てこぎ
sự chèo thuyền bằng tay
漕ぎ手 こぎて こぎしゅ
người chèo thuyền
寄せる よせる
đặt bên cạnh; cộng; tập trung lại
漕ぎ出す こぎだす
để bắt đầu chèo