Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手盗型類
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
類型 るいけい
kiểu giống nhau; kiểu chung.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
類型論 るいけいろん
phương pháp luận khuôn mẫu( tâm lý học xã hội)
類型化 るいけいか
phân loại theo các mẫu, kiểu
類型的 るいけいてき
mang tính chất khuôn mẫu.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
翼手類 よくしゅるい
các sinh vật giống dơi