Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
海岸段丘 かいがんだんきゅう
địa hình dạng bậc thang dọc bờ biển
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海手 うみて
hướng ra biển