Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海岸段丘
かいがんだんきゅう
địa hình dạng bậc thang dọc bờ biển
河岸段丘 かがんだんきゅう
thềm đắp cao ven sông; đê điều; ruộng bậc thang; địa hình bậc thang
段丘 だんきゅう
đắp cao; ghế dài (trong địa lý)
海岸 かいがん
bờ biển
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
西海岸 にしかいがん
Bờ biển phía Tây
「HẢI NGẠN ĐOẠN KHÂU」
Đăng nhập để xem giải thích