河岸段丘 かがんだんきゅう
thềm đắp cao ven sông; đê điều; ruộng bậc thang; địa hình bậc thang
段丘 だんきゅう
đắp cao; ghế dài (trong địa lý)
海岸砲 かいがんほう
pháo binh bờ biển
西海岸 にしかいがん
Bờ biển phía Tây
海岸端 かいがんばた かいがんたん
bờ biển
海岸線 かいがんせん
Bờ biển; đường sắt ven biển
南海岸 みなみかいがん
bờ biển phía Nam