手筋
てすじ「THỦ CÂN」
☆ Danh từ
Aptitude for khuynh hướng, năng khiếu; năng lực, khả năng
Chữ viết tay; dạng chữ

手筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手筋
仕手筋 してすじ
sự đầu cơ
大手筋 おおてすじ
người sở hữu một hãng có quy mô lớn; những thương gia lớn; nhà buôn lớn
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.