Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玉手箱 たまてばこ
cái hộp quan trọng, vật quan trọng
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
手提げ箱 てさげげはこ
hộp có tay cầm (đựng cà phê, đồ uống,...)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn