Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手続き向き言語
てつづきむきげんご
ngôn ngữ thủ tục
手続き型言語 てつづきがたげんご
手続き形言語 てつづきがたげんご
非手続き型言語 ひてつづきかたげんご
ngôn ngữ phi thủ tục
手続き宣言 てつづきせんげん
khai báo thủ tục
問題向き言語 もんだいむきげんご
ngôn ngữ hướng bài toán
手続き てつづき
thủ tục
手続き的 てつづきてき
theo thủ tục
グリフ手続き グリフてつづき
thủ tục glyph
Đăng nhập để xem giải thích