手続き型言語
てつづきがたげんご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ thủ tục
Ngôn ngữ hướng thủ tục

手続き型言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手続き型言語
非手続き型言語 ひてつづきかたげんご
ngôn ngữ phi thủ tục
手続き形言語 てつづきがたげんご
ngôn ngữ thủ tục
手続き向き言語 てつづきむきげんご
ngôn ngữ thủ tục
手続き宣言 てつづきせんげん
khai báo thủ tục
宣言型言語 せんげんがたげんご
ngôn ngữ khai báo
インタプリタ型言語 インタプリタかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
インタプリータ型言語 インタプリータかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
インタープリタ型言語 インタープリタかたげんご
ngôn ngữ biên dịch