Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手署
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
署 しょ
trạm; cơ quan
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
副署 ふくしょ
tín hiệu đáp lại
分署 ぶんしょ
ga xép