Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
手羽 てば
Cánh gà
手先 てさき
ngón tay
先手 さきて せんて
sự đón đầu, sự chặn trước, sự đi trước
手羽元 てばもと
Đùi cánh
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手