Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腓 こむら こぶら
calf (of the leg)
腓骨 ひこつ
xương mác
腓腹 ひふく
bắp chân
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
腓返り こむらがえり
Chuột rút chân
腓腹筋 ひふくきん
Cơ sinh đôi cẳng chân