手解き
てほどき「THỦ GIẢI」
Sự dạy phần căn bản, sự chỉ dạy phần cơ bản

手解き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手解き
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
解雇手当 かいこてあて
trợ cấp thôi việc
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.